Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Đồng Tháp | 2 - 4 | Thanh Hóa | View events | |
V.1 | Thanh Hóa | 4 - 0 | Đồng Tháp | View events | |
V.1 | Thanh Hóa | 1 - 0 | Đồng Tháp | View events | |
V.1 | Đồng Tháp | 1 - 3 | Thanh Hóa | View events | |
V.1 | Đồng Tháp | 3 - 2 | Thanh Hóa | View events | |
V.1 | Thanh Hóa | 4 - 0 | Đồng Tháp | View events | |
V.1 | Đồng Tháp | 2 - 0 | Thanh Hóa | View events | |
V.1 | Thanh Hóa | 3 - 0 | Đồng Tháp | View events |
Thanh Hóa | G | PG |
---|---|---|
R. Gordon | 8 | 1 |
Luiz Antônio | 4 | 2 |
Lâm Ti Phông | 2 | 0 |
A Mít | 1 | 0 |
Doãn Ngọc Tân | 1 | 0 |
Đồng Tháp | G | PG | ||
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa | FG |
---|---|
R. Gordon | 4 |
Luiz Antônio | 3 |
Lê Văn Thắng | 1 |
Lâm Ti Phông | 1 |
Doãn Ngọc Tân | 1 |
Đồng Tháp | FG |
---|
Thanh Hóa | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Lê Quốc Phương | 1 | 1 | 4 |
Đoàn Ngọc Hà | 1 | 1 | 4 |
Doãn Ngọc Tân | 4 | 0 | 4 |
Gustavo Santana | 4 | 0 | 4 |
Nguyễn Thanh Long | 0 | 1 | 3 |
Đồng Tháp | YC | RC | P |
---|---|---|---|
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Thanh Hóa | Đồng Tháp | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 5 | |||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 |
Wins | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Draws | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Losses | 5 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Goals for | 22 | 12 | 10 | 0 | 0 | 0 |
Goals against | 20 | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 |
Points | 22 | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 |
Clean sheets | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 1.47 | 1.71 | 1.25 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals conceded p/m | 1.33 | 1.43 | 1.25 | 0 | 0 | 0 |
Avg. time 1st goal scored | 46m | 40m | 52m | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | 49m | 46m | 52m | - | - | - |
Failed to score | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 2 - 0 | - | - | - |
Biggest defeat | 0 - 2 | 0 - 2 | 0 - 2 | - | - | - |
Venues | Thanh Hóa | Đồng Tháp |
---|---|---|
Name | Sân vận động Thanh Hóa | Sân vận động Cao Lãnh (Cao Lanh Stadium) |
Capacity | 14000 | 23000 |
Avg |
Squad | Thanh Hóa | Đồng Tháp |
---|---|---|
Average age squad | 27.4 | 24.0 |
Youngest | 20 (Trương Thanh Nam) | 19 (Lê Hoàng Khải) |
Oldest | 35 (Hoàng Đình Tùng) | 34 (Trần Hữu Thắng) |
Players under 21 | 3 | 8 |
Foreign players | 3 | - |
Non-EU players | 30 | 30 |