Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Đà Nẵng | 0 - 0 | Binh Duong | ||
V.1 | Đà Nẵng | 1 - 1 | Binh Duong | View events | |
TLT | Binh Duong | 2 - 1 | Đà Nẵng | ||
V.1 | Đà Nẵng | 0 - 4 | Binh Duong | View events | |
V.1 | Binh Duong | 2 - 2 | Đà Nẵng | View events | |
V.1 | Binh Duong | 1 - 0 | Đà Nẵng | View events | |
CLF | Binh Duong | 0 - 0 | Đà Nẵng | ||
V.1 | Binh Duong | 1 - 0 | Đà Nẵng | View events |
Tables | Binh Duong | Đà Nẵng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 43 | 22 | 21 | 43 | 21 | 22 |
Wins | 18 | 13 | 5 | 11 | 7 | 4 |
Draws | 14 | 5 | 9 | 14 | 9 | 5 |
Losses | 11 | 4 | 7 | 18 | 5 | 13 |
Goals for | 68 | 39 | 29 | 50 | 29 | 21 |
Goals against | 50 | 21 | 29 | 68 | 29 | 39 |
Points | 68 | 44 | 24 | 47 | 30 | 17 |
Date | Competition | Outcome | Home team | Score/Time | ||
---|---|---|---|---|---|---|
|
V.1 | Sanna Khanh Hoa | H | |||
|
CUP | Nam Định | A | |||
FT
|
V.1 | Viettel | H | 0 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | A | 2 - 0 | ||
FT
|
CUP | Long An | A | 1 - 3 | ||
FT
|
V.1 | Song Lam Nghe An | H | 3 - 2 | ||
FT
|
V.1 | Hồ Chí Minh City | A | 1 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | 1 - 0 |
Binh Duong | G | PG |
---|---|---|
Nguyễn Tiến Linh | 4 | 1 |
Jan | 2 | 0 |
C. Atshimene | 2 | 0 |
Bùi Duy Thường | 1 | 0 |
Bùi Vĩ Hào | 1 | 0 |
Đà Nẵng | G | PG | ||
---|---|---|---|---|
Binh Duong | FG |
---|---|
Nguyễn Tiến Linh | 2 |
Jan | 2 |
C. Atshimene | 1 |
P. Ibara | 1 |
Võ Minh Trọng | 1 |
Đà Nẵng | FG |
---|
Binh Duong | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Jan | 4 | 0 | 4 |
Trần Đình Khương | 3 | 0 | 3 |
C. Atshimene | 2 | 0 | 2 |
J. Onoja | 2 | 0 | 2 |
Lê Quang Hùng | 2 | 0 | 2 |
Đà Nẵng | YC | RC | P |
---|---|---|---|
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Binh Duong | Đà Nẵng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 3 | |||||
Matches played | 15 | 8 | 7 | 0 | 0 | 0 |
Wins | 8 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Draws | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Losses | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Goals for | 16 | 10 | 6 | 0 | 0 | 0 |
Goals against | 13 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 |
Points | 27 | 17 | 10 | 0 | 0 | 0 |
Clean sheets | 7 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 1.07 | 1.25 | 0.86 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals conceded p/m | 0.87 | 0.75 | 1.00 | 0 | 0 | 0 |
Avg. time 1st goal scored | 55m | 61m | 47m | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | 42m | 67m | 23m | - | - | - |
Failed to score | 5 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 2 - 0 | 3 - 2 | 2 - 0 | - | - | - |
Biggest defeat | 0 - 3 | 0 - 1 | 0 - 3 | - | - | - |
Scoring minutes | Binh Duong | Đà Nẵng |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Venues | Binh Duong | Đà Nẵng |
---|---|---|
Name | Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium) | Sân Vận Động Hòa Xuân |
Capacity | 20250 | 20500 |
Avg |
Squad | Binh Duong | Đà Nẵng |
---|---|---|
Average age squad | 26.3 | 25.2 |
Youngest | 21 (Bùi Vĩ Hào) | 18 (Mai Quốc Tú) |
Oldest | 32 (Nguyễn Hải Huy) | 33 (Phạm Văn Cường) |
Players under 21 | 2 | 4 |
Foreign players | 5 | 1 |
Non-EU players | 29 | 30 |