Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Thanh Hóa | 2 - 0 | Hà Nội | View events | |
V.1 | Thanh Hóa | 1 - 3 | Hà Nội | View events | |
V.1 | Hà Nội | 0 - 0 | Thanh Hóa | ||
V.1 | Thanh Hóa | 1 - 1 | Hà Nội | View events | |
V.1 | Hà Nội | 1 - 0 | Thanh Hóa | View events | |
V.1 | Hà Nội | 3 - 2 | Thanh Hóa | View events | |
V.1 | Hà Nội | 1 - 1 | Thanh Hóa | View events | |
V.1 | Hà Nội | 5 - 0 | Thanh Hóa | View events |
Thanh Hóa | G | PG |
---|---|---|
R. Gordon | 8 | 1 |
Luiz Antônio | 4 | 2 |
Lâm Ti Phông | 2 | 0 |
A Mít | 1 | 0 |
Doãn Ngọc Tân | 1 | 0 |
Hà Nội | G | PG |
---|---|---|
J. Tagueu | 5 | 0 |
Denilson Junior | 4 | 0 |
Phạm Tuấn Hải | 4 | 1 |
Nguyễn Văn Quyết | 2 | 0 |
Phạm Xuân Mạnh | 2 | 0 |
Thanh Hóa | FG |
---|---|
R. Gordon | 4 |
Luiz Antônio | 3 |
Lê Văn Thắng | 1 |
Lâm Ti Phông | 1 |
Doãn Ngọc Tân | 1 |
Thanh Hóa | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Đoàn Ngọc Hà | 1 | 1 | 4 |
Doãn Ngọc Tân | 4 | 0 | 4 |
Gustavo Santana | 4 | 0 | 4 |
Nguyễn Thanh Long | 0 | 1 | 3 |
Nguyễn Thái Sơn | 3 | 0 | 3 |
Hà Nội | YC | RC | P |
---|---|---|---|
B. Wilson | 3 | 0 | 3 |
Lê Văn Xuân | 3 | 0 | 3 |
Vũ Tiến Long | 3 | 1 | 3 |
Phạm Xuân Mạnh | 2 | 0 | 2 |
Denilson Junior | 1 | 0 | 1 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Thanh Hóa | Hà Nội | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 4 | 6 | ||||
Matches played | 13 | 6 | 7 | 13 | 6 | 7 |
Wins | 6 | 3 | 3 | 6 | 3 | 3 |
Draws | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Losses | 3 | 1 | 2 | 6 | 2 | 4 |
Goals for | 22 | 12 | 10 | 18 | 12 | 6 |
Goals against | 16 | 8 | 8 | 18 | 9 | 9 |
Points | 22 | 11 | 11 | 19 | 10 | 9 |
Clean sheets | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 |
Avg. goals scored p/m | 1.69 | 2.00 | 1.43 | 1.38 | 2.00 | 0.86 |
Avg. goals conceded p/m | 1.23 | 1.33 | 1.14 | 1.38 | 1.50 | 1.29 |
Avg. time 1st goal scored | 46m | 40m | 52m | 36m | 29m | 44m |
Avg. time 1st goal conced. | 51m | 42m | 60m | 44m | 48m | 40m |
Failed to score | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 2 - 0 | 3 - 1 | 3 - 1 | 2 - 0 |
Biggest defeat | 1 - 3 | 1 - 2 | 1 - 3 | 3 - 5 | 3 - 5 | 0 - 2 |
Venues | Thanh Hóa | Hà Nội |
---|---|---|
Name | Sân vận động Thanh Hóa | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) |
Capacity | 14000 | 22500 |
Avg |
Squad | Thanh Hóa | Hà Nội |
---|---|---|
Average age squad | 27.3 | 25.6 |
Youngest | 19 (Trương Thanh Nam) | 19 (Nguyễn Sỹ Đức) |
Oldest | 35 (Hoàng Đình Tùng) | 32 (Nguyễn Văn Quyết) |
Players under 21 | 3 | 4 |
Foreign players | 3 | 5 |
Non-EU players | 31 | 25 |