Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Hồ Chí Minh City | 1 - 0 | Đà Nẵng | View events | |
V.1 | Hồ Chí Minh City | 5 - 1 | Đà Nẵng | View events | |
V.1 | Hồ Chí Minh City | 3 - 0 | Đà Nẵng | View events | |
V.1 | Đà Nẵng | 0 - 0 | Hồ Chí Minh City | ||
V.1 | Đà Nẵng | 1 - 0 | Hồ Chí Minh City | View events | |
V.1 | Hồ Chí Minh City | 2 - 2 | Đà Nẵng | View events | |
CUP | Hồ Chí Minh City | P 0 - 0 P | Đà Nẵng | ||
V.1 | Hồ Chí Minh City | 3 - 2 | Đà Nẵng | View events |
Tables | Hồ Chí Minh City | Đà Nẵng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 15 | 9 | 6 | 15 | 6 | 9 |
Wins | 7 | 7 | 0 | 4 | 4 | 0 |
Draws | 4 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 |
Losses | 4 | 0 | 4 | 7 | 0 | 7 |
Goals for | 25 | 22 | 3 | 20 | 10 | 10 |
Goals against | 20 | 10 | 10 | 25 | 3 | 22 |
Points | 25 | 23 | 2 | 16 | 14 | 2 |
Hồ Chí Minh City | G | PG |
---|---|---|
C. Timite | 4 | 0 |
Bùi Ngọc Long | 1 | 0 |
Brendon Lucas | 1 | 0 |
Hồ Tuấn Tài | 1 | 0 |
Ngô Tùng Quốc | 1 | 0 |
Đà Nẵng | G | PG | ||
---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | FG |
---|
Hồ Chí Minh City | YC | RC | P |
---|---|---|---|
C. Timite | 3 | 1 | 6 |
Ngô Tùng Quốc | 3 | 1 | 3 |
Brendon Lucas | 2 | 0 | 2 |
Nguyễn Hạ Long | 2 | 0 | 2 |
Nguyễn Minh Tùng | 2 | 0 | 2 |
Đà Nẵng | YC | RC | P |
---|---|---|---|
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hồ Chí Minh City | Đà Nẵng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 7 | |||||
Matches played | 13 | 7 | 6 | 0 | 0 | 0 |
Wins | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Draws | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Losses | 5 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Goals for | 14 | 9 | 5 | 0 | 0 | 0 |
Goals against | 14 | 3 | 11 | 0 | 0 | 0 |
Points | 18 | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Clean sheets | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 1.08 | 1.29 | 0.83 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals conceded p/m | 1.08 | 0.43 | 1.83 | 0 | 0 | 0 |
Avg. time 1st goal scored | 44m | 38m | 49m | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | 45m | 68m | 33m | - | - | - |
Failed to score | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | - | - | - | - |
Biggest defeat | 1 - 3 | 0 - 1 | 1 - 3 | - | - | - |
Scoring minutes | Hồ Chí Minh City | Đà Nẵng |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Venues | Hồ Chí Minh City | Đà Nẵng |
---|---|---|
Name | Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) | Sân Vận Động Hòa Xuân |
Capacity | 20000 | 20500 |
Avg |
Squad | Hồ Chí Minh City | Đà Nẵng |
---|---|---|
Average age squad | 26.5 | 25.1 |
Youngest | 21 (V. Le) | 18 (Mai Quốc Tú) |
Oldest | 31 (Phạm Hữu Nghĩa) | 33 (Phạm Văn Cường) |
Players under 21 | 3 | 5 |
Foreign players | 5 | 1 |
Non-EU players | 26 | 30 |