Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Bình Định | 4 - 1 | Viettel | View events | |
CUP | Viettel | 1 - 0 | Bình Định | ||
V.1 | Viettel | 0 - 0 | Bình Định | ||
V.1 | Viettel | 2 - 1 | Bình Định | View events | |
V.1 | Viettel | 0 - 0 | Bình Định | ||
CUP | Viettel | P 0 - 0 P | Bình Định | ||
V.1 | Bình Định | 0 - 2 | Viettel | View events | |
V.1 | Bình Định | 0 - 1 | Viettel | View events |
Date | Competition | Outcome | Home team | Score/Time | ||
---|---|---|---|---|---|---|
|
V.1 | Binh Duong | A | |||
|
V.1 | Quảng Nam | H | |||
FT
|
CUP | Công An Hà Nội | H | 1 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Công An Hà Nội | H | 3 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Hai Phong | A | 1 - 1 | ||
FT
|
V.1 | Quảng Nam | A | 2 - 0 | ||
FT
|
V.1 | Binh Duong | H | 0 - 1 | ||
FT
|
V.1 | Sanna Khanh Hoa | H | 0 - 0 |
Bình Định | G | PG |
---|---|---|
Alan Grafite | 6 | 0 |
Léo Artur | 6 | 0 |
Nguyễn Văn Đức | 2 | 0 |
Đỗ Thanh Thịnh | 2 | 0 |
Hà Đức Chinh | 1 | 0 |
Viettel | G | PG |
---|---|---|
Bruno Catanhede | 2 | 1 |
Khuất Văn Khang | 2 | 0 |
Bùi Tiến Dũng | 1 | 1 |
Nguyễn Đức Chiến | 1 | 0 |
Nguyễn Hoàng Đức | 1 | 0 |
Bình Định | FG |
---|---|
Léo Artur | 5 |
Alan Grafite | 2 |
Vũ Minh Tuấn | 1 |
Lê Ngọc Bảo | 1 |
Nguyễn Văn Đức | 1 |
Bình Định | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Đỗ Thanh Thịnh | 4 | 0 | 4 |
Cao Văn Triền | 3 | 0 | 3 |
Marlon Rangel | 2 | 0 | 2 |
Nguyễn Văn Đức | 2 | 0 | 2 |
Schmidt Adriano | 2 | 0 | 2 |
Viettel | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Nguyễn Đức Chiến | 4 | 0 | 4 |
Nhâm Mạnh Dũng | 4 | 1 | 4 |
Trần Mạnh Cường | 4 | 0 | 4 |
Bùi Tiến Dũng | 3 | 0 | 3 |
J. Abdumuminov | 3 | 0 | 3 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Bình Định | Viettel | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 5 | 13 | ||||
Matches played | 13 | 6 | 7 | 13 | 6 | 7 |
Wins | 6 | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 |
Draws | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 |
Losses | 4 | 2 | 2 | 6 | 2 | 4 |
Goals for | 22 | 13 | 9 | 10 | 5 | 5 |
Goals against | 16 | 10 | 6 | 18 | 4 | 14 |
Points | 21 | 10 | 11 | 13 | 8 | 5 |
Clean sheets | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 1.69 | 2.17 | 1.29 | 0.77 | 0.83 | 0.71 |
Avg. goals conceded p/m | 1.23 | 1.67 | 0.86 | 1.38 | 0.67 | 2.00 |
Avg. time 1st goal scored | 44m | 37m | 50m | 45m | 64m | 31m |
Avg. time 1st goal conced. | 44m | 30m | 66m | 35m | 50m | 28m |
Failed to score | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 |
Biggest victory | 4 - 0 | 4 - 1 | 4 - 0 | 3 - 0 | 3 - 0 | 2 - 1 |
Biggest defeat | 0 - 2 | 0 - 2 | 0 - 2 | 0 - 3 | 0 - 2 | 0 - 3 |
Venues | Bình Định | Viettel |
---|---|---|
Name | Sân vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium) | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) |
Capacity | 25000 | 22500 |
Avg |
Squad | Bình Định | Viettel |
---|---|---|
Average age squad | 27.6 | 25.2 |
Youngest | 20 (Đinh Thành Luân) | 17 (Nguyễn Công Phương) |
Oldest | 35 (Nghiêm Xuân Tú) | 32 (Nguyễn Huy Hùng) |
Players under 21 | 4 | 4 |
Foreign players | 4 | 3 |
Non-EU players | 27 | 29 |